Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abate
[ə'beit]
|
ngoại động từ
làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt
làm dịu đau
hạ (giá), bớt (giá)
làm nhụt (nhụt khí...)
làm cùn (lưỡi dao...)
thanh toán, làm mất hết (những điều khó chịu, bực bội)
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu
(kỹ thuật) ram (thép)
nội động từ
dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, bớt, ngớt
cơn đau dịu đi
cơn bão ngớt
Chuyên ngành Anh - Việt
abate
[ə'beit]
|
Kỹ thuật
ram; khử oxi; làm lắng; làm giảm bớt
Xây dựng, Kiến trúc
ram (thép); giảm
Từ điển Anh - Anh
abate
|

abate

abate (ə-bātʹ) verb

abated, abating, abates

 

verb, transitive

1. To reduce in amount, degree, or intensity; lessen. See synonyms at decrease.

2. To deduct from an amount; subtract.

3. Law. a. To put an end to. b. To make void.

verb, intransitive

1. To fall off in degree or intensity; subside.

2. Law. To become void.

 

[Middle English abaten, from Old French abattre, to beat down : a-, to (from Latin ad-). See ad- + batre, to beat. See batter1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abate
|
abate
abate (v)
decrease, subside, grow less, decline, fade away, fall, stop, halt, end, terminate, lessen
antonym: rise