Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abase
[ə'beis]
|
ngoại động từ
làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
nói xấu người khác là tự hạ phẩm giá mình
Từ điển Anh - Anh
abase
|

abase

abase (ə-bāsʹ) verb, transitive

abased, abasing, abases

To lower in rank, prestige, or esteem. See synonyms at degrade.

[Middle English abassen, from Old French abaissier : Latin ad-, ad- + Vulgar Latin *bassiāre (from Medieval Latin bassus, low).]

abaseʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abase
|
abase
abase (v)
lower, demean, degrade, belittle, humiliate, subjugate, denigrate
antonym: respect