Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
a-xpi-rin
[a-xpi-rin]
|
(tiếng Pháp gọi là Aspirine) acetylsalicylic acid; aspirin [derived from salicylic acid and commonly used in tablet form to relieve pain and reduce fever and inflammation]
To take half an aspirin
To take two aspirin(s)
He was prescribed aspirin