Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
a walk of life
|
thành ngữ walk
tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)
những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau
lĩnh vực văn chương