Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
a run for one's money
|
thành ngữ
thách thức sự đua tranh hoặc chống đối
có thể chúng sẽ thắng cuộc, nhưng chúng ta sẽ cho chúng thấy là có thắng được thì cũng trầy trụa
phần thưởng, lợi ích, sự thích thú để đền đáp sự cố gắng; được hưởng sự vui thích xứng đáng với đồng tiền bỏ ra; bõ công khó nhọc
Tôi cảm thấy tôi đã có được sự bù đắp rất lớn cho công sức tôi đã bỏ ra và bây giờ tôi sung sướng được về hưu