Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xi-ra
[xi ra]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Cirage) (shoe) polish
Coloured polish
Neutral polish