Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
X-ray
['eks'rei]
|
danh từ
tia X; tia Rơn-ghen; X quang
máy chiếu tia X; máy X quang
sự điều trị bằng tia X
hình chụp bằng tia X (cũng) radiograph
một bức chụp phổi (ngực) bằng X quang
chụp phổi ai bằng X quang; chụp hình phổi ai
bác sĩ không nghĩ rằng tôi bị gãy một cái xương, nhưng ông ta vẫn đợi xem hình chụp tia X đã
sự kiểm tra bằng X quang
ngoại động từ
chụp bằng tia X; chụp X quang
điều trị bằng tia X, điều trị bằng X quang
Chuyên ngành Anh - Việt
X-ray
['eks'rei]
|
Kỹ thuật
tia X; (thuộc) tia X; chiếu tia X
Toán học
tia X, tia Roentgen; chiếu X-ray
Vật lý
tia X, tia Roentgen
Xây dựng, Kiến trúc
tia X; (thuộc) tia X; chiếu tia X