Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xài
[xài]
|
xem dùng
I learnt Chinese but I never use it
My car uses unleaded petrol
This refrigerator can still be of use; This refrigerator is still serviceable/usable
'Not in use'; 'Out of use'
to spend (money)
How much money did you spend yesterday?
Từ điển Việt - Việt
xài
|
động từ
Tiêu dùng.
Tiền còn xài đủ hai ngày; chiếc đồng hồ tuy cũ nhưng xài rất tốt.