Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vuốt ve
[vuốt ve]
|
to fondle; to stroke; to caress; to pet
To stroke an animal
Từ điển Việt - Việt
vuốt ve
|
động từ
Tỏ tình cảm yêu thương, trìu mến.
Vuốt ve, âu yếm.
Tỏ tình cảm quan tâm nhằm lấy lòng, mua chuộc.
Giọng vuốt ve nhẹ nhàng nhưng đe doạ.