Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viếng
[viếng]
|
to visit
To visit one's mother's grave
to pay homage/tribute to somebody
The delegates paid tribute to President Ho Chi Minh at his mausoleum
Từ điển Việt - Việt
viếng
|
động từ
Đến trước linh cữu hoặc lăng mộ để tỏ lòng thương tiếc.
Viếng mộ; viếng lăng Bác.
Đứng; thăm.
Viếng cảnh chùa.