Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vịnh
[vịnh]
|
gulf; bay
Vịnh Hạ Long
Ha Long Bay
Vịnh Thái Lan
Gulf of Siam; Gulf of Thailand
Chuyên ngành Việt - Anh
vịnh
[vịnh]
|
Sinh học
gulf
Từ điển Việt - Việt
vịnh
|
danh từ
Phần biển, hồ lớn ăn sâu vào đất liền.
Vịnh Hạ Long; vịnh Vân Phong.
động từ
Ngâm, đọc thơ.
Vịnh Nguyễn Khuyến.
Làm thơ ngay khi có cảm xúc.
Vịnh phong cảnh.