Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vật lộn
[vật lộn ]
|
to wrestle; to struggle
To struggle with death
Từ điển Việt - Việt
vật lộn
|
động từ
Vật nhau để tranh giành.
Hai đứa trẻ vật lộn giành đồ chơi.
Đem hết sức chống chọi, đối phó.
Vật lộn vất vả trên thương trường; vật lộn mưu sinh.