Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vén
[vén]
|
to draw upwards; to pull up; to roll up; to tuck up
To pull/roll/tuck up one's sleeves
Từ điển Việt - Việt
vén
|
động từ
Thu lại cho gọn.
Vén tóc loà xoà trước trán; vén màn bước ra.
Dồn lại một chỗ.
Vén đống lá khô trước sân.