Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trụ sở
[trụ sở]
|
head office; headquarters; seat
The company's head office is in Ho Chi Minh City; The company has its headquarters/head office in Ho Chi Minh City; The company is headquartered in Ho Chi Minh City
Từ điển Việt - Việt
trụ sở
|
danh từ
nơi làm việc hàng ngày của một tổ chức
trụ sở văn phòng đại diện;
trụ sở uỷ ban nhân dân thành phố