Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trằn trọc
[trằn trọc]
|
to toss and turn in bed
Not to sleep a wink all night; To toss and turn (in bed) all night
Từ điển Việt - Việt
trằn trọc
|
động từ
trở mình luôn vì không ngủ được
thao thức, trằn trọc vì lo nghĩ nhiều việc