Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trình
[trình]
|
to submit; to refer
To submit something for somebody's approval/for somebody's inspection
to show; to present; to produce; to bring forward
To show one's passport to the customs officer
10% discount on presentation of this card
to report; to notify
Từ điển Việt - Việt
trình
|
động từ
đưa lên cấp có thẩm quyền để xem xét, giải quyết
đến công an phường trình giấy tạm trú
từ để mở đầu lời nói
trình ông, cháu về ạ!