Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thu dọn
[thu dọn]
|
to clean up; to tidy up; to put in order; to pack up
Help me pack up the tent!
When will they clean/tidy up the warehouse?
To tidy up one's belongings; To put one's belongings in order
to pack up one's things; to pack one's bags
Pack up, guys, we're moving in a riverside village
Từ điển Việt - Việt
thu dọn
|
động từ
sắp xếp lại cho gọn
(...) nói đoạn, Sáng thu dọn trong nhà (Nguyễn Công Hoan)