Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên đường
[thiên đường]
|
paradise; heaven; elysium
Earthly Paradise; Heaven/paradise on earth; Shangri-la
To go to heaven/paradise
The Koran states that those who die in a jihad become martyrs of the faith, acquiring a special place in heaven
Từ điển Việt - Việt
thiên đường
|
danh từ
thế giới tưởng tượng của những linh hồn không phạm tội lỗi
ôi! Đâu phải qua đoạn đường lửa bỏng, cuộc đời ta bỗng chốc hoá thiên đường (Tố Hữu)