Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực ra
[thực ra]
|
in fact; in reality; as a matter of fact; actually
just
Just how many of them are there?
Just why does she do it?
Frankly; honestly; to be honest; to tell you the truth
Từ điển Việt - Việt
thực ra
|
hay mắng nhưng thực ra tôi rất thương nó