Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thứ trưởng
[thứ trưởng]
|
deputy minister; deputy secretary; undersecretary
Rockefeller was undersecretary of health, education in 1953 and special assistant to President Dwight D. Eisenhower in 1954
Từ điển Việt - Việt
thứ trưởng
|
danh từ
cán bộ cao cấp của một bộ, có thể thay thế quyền của bộ trưởng
thứ trưởng bộ ngoại giao