Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thổ lộ
[thổ lộ]
|
to unburden oneself of something to somebody; to pour something into somebody's heart; to confide something to somebody
To confide in somebody ; To open one's heart/mind to somebody; To bare one's heart/soul to somebody; To unbosom oneself to somebody
Từ điển Việt - Việt
thổ lộ
|
động từ
bày tỏ nỗi lòng thầm kín của mình với người khác
thổ lộ tâm sự