Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thị thực
[thị thực]
|
visa
To apply for a visa for Vietnam
I want to apply for a visa at the Vietnamese embassy
To grant entry/exit visas to the persons concerned
to visa
To stamp/visa a passport
to certify; to authenticate
Authenticated/certified signature
Từ điển Việt - Việt
thị thực
|
động từ
chứng nhận nội dung đích xác là có
thị thực hộ khẩu