Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thành thật
[thành thật]
|
frank; honest; sincere; truthful
Please accept my sincere apologies
Frankly; honestly; to be honest
Frankly/honestly, I've never told anybody about it
Từ điển Việt - Việt
thành thật
|
tính từ
chân thật, không giả dối
thành thật cảm ơn; thành thật là đức tính cha mẹ dạy ở con ngay từ khi còn nhỏ