Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tỏ ra
[tỏ ra]
|
to prove; to show oneself
She proved (to be) worthy of my trust
To show oneself to be a hard worker
Từ điển Việt - Việt
tỏ ra
|
động từ
cho thấy là
nó tỏ ra hối hận vì trót gây lỗi lầm