Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tò mò
[tò mò]
|
curious; inquisitive; nosy
To look curiously at somebody
To be curious about something
She has a keen interest in everything
Từ điển Việt - Việt
tò mò
|
động từ
thích tìm tòi để biết
không nén nổi tò mò;
tò mò nhìn ngó