Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tái thiết
[tái thiết]
|
to rebuild; to reconstruct
Russia, France and Germany insist the reconstruction of Iraq should be carried out under the auspices of the United Nations
Từ điển Việt - Việt
tái thiết
|
động từ
kiến thiết, xây dựng lại
giúp bà con tái thiết nhà cửa sau thiên tai