Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tập hợp
[tập hợp]
|
to assemble; to gather
(hiệu lệnh quân sự) fall in !
(toán học) set
Null/empty set
Subset
Chuyên ngành Việt - Anh
tập hợp
[tập hợp]
|
Hoá học
aggregation
Kỹ thuật
set
Tin học
assemble
Toán học
set
Vật lý
ensemble
Xây dựng, Kiến trúc
aggregation
Từ điển Việt - Việt
tập hợp
|
động từ
tập trung từ nhiều chỗ, nhiều nơi lại để làm việc gì
tập hợp học sinh xếp hàng vào lớp
lấy từ nhiều chỗ khác nhau, gộp chung lại để làm việc gì
tập hợp tin tức viết báo
danh từ
toàn bộ những cái có chung đặc trưng nào đó
dàn nhạc tập hợp nhiều nhạc cụ khác nhau