Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sinh thời
[sinh thời]
|
when somebody was still alive
My teacher liked strong tea when he was alive
Từ điển Việt - Việt
sinh thời
|
danh từ
lúc còn sống của người nào đó đã qua đời
sinh thời, ông ấy sống rất giản dị