Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sắt
[sắt]
|
iron
Which foods contain iron?
Her body can't metabolize iron
Từ điển Việt - Việt
sắt
|
danh từ
kim loại màu xám, dễ dát mỏng và kéo sợi, dễ gỉ khi ẩm, thường dùng trong công nghiệp
kiến leo cột sắt bao mòn (tục ngữ); có công mài sắt, có ngày nên kim (tục ngữ)
tinh thần cứng rắn
kỉ luật sắt; gan vàng dạ sắt (tục ngữ)
tính từ
khô cứng và rắn chắc
thịt phơi khô sắt
cứng cỏi
giọng hô nghe sắt