Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
săn sóc
[săn sóc]
|
to nurse; to look after ...; to care for ...
Intensive care unit; ICU
To put a patient in intensive care
Từ điển Việt - Việt
săn sóc
|
động từ
theo dõi, chăm nom chu đáo
ân cần săn sóc cha mẹ; năm canh thì ngủ có ba, hai canh săn sóc việc nhà làm ăn (ca dao)