Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rinh
[rinh]
|
(địa phương) to carry away; to take away
Carry this table into the yard
noisily; loud; aloud
To scold noisily; To burst into angry and loud words
small drum beat
Alternating big and small drum beats
Từ điển Việt - Việt
rinh
|
động từ
khiêng, mang đi nơi khác
rinh chiếc ghế để sát tường
trạng từ
ầm ĩ, om sòm
gắt rinh nhà
tiếng trống con đánh trong đám rước
nghe tiếng rinh, đám trẻ chạy ùa ra xem