Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ranh giới
[ranh giới]
|
limit; frontier; bound; boundary
Temporal and spatial boundaries
There is a fine line between fact and fiction
Chuyên ngành Việt - Anh
ranh giới
[ranh giới]
|
Hoá học
boundary
Sinh học
boundary
Xây dựng, Kiến trúc
boundary
Từ điển Việt - Việt
ranh giới
|
danh từ
đường phân giới giữa hai địa hạt liền nhau
cây cầu là ranh giới giữa hai quận
nơi phân biệt hai bộ phận
ranh giới giữa tốt và xấu