Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
RSI
|
RSI
RSI (n)
repetitive strain injury, industrial injury, work-related injury, tenosynovitis, injury, strain