Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rút ra
[rút ra]
|
to pull out; to take out
to infer
We draw the moral from his attitude; There is a lesson to be learned from his attitude
What we learned from the experiment was that ...
to retreat
When the vanquished Kuomintang retreated to Taiwan in 1949, Mrs Soong Ching-ling chose to stay on the mainland and support the Chinese communist government.
Chuyên ngành Việt - Anh
rút ra
[rút ra]
|
Kỹ thuật
eduction