Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
râu
[râu]
|
beard
Bushy beard
To trim one's beard
antenna
Chuyên ngành Việt - Anh
râu
[râu]
|
Sinh học
antenna
Từ điển Việt - Việt
râu
|
danh từ
lông cứng mọc dưới cằm, trên môi và má của đàn ông hoặc mép một số động vật
tốt tóc nặng đầu, tốt râu nặng cằm (tục ngữ); vuốt râu hùm (tục ngữ); râu cá trê
bộ phận của hoa quả, trông như râu
râu ngô