Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
presidium
[pri'sidiəm]
|
Cách viết khác : praesidium [pri'sidiəm]
danh từ, số nhiều presidiums hoặc presidia
đoàn chủ tịch
đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao ( Liên-xô cũ)
Từ điển Anh - Anh
presidium
|

presidium

presidium (prĭ-sĭdʹē-əm) noun

plural presidia (-ē-ə) or presidiums

1. Any of various permanent executive committees in Communist countries having power to act for a larger governing body.

2. Presidium An executive committee of the Supreme Soviet headed by the president.

 

[Russian prezidium, from Latin praesidium, garrison. See presidio.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
presidium
|
presidium
presidium (n)
executive committee, committee, council, group, body, authority