Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
poet laureate
[,pouit'lɔ:riit]
|
danh từ
( Poet Laureate ) thi sĩ được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng (như) laureate
Từ điển Anh - Anh
poet laureate
|

poet laureate

poet laureate noun

plural poets laureate or poet laureates (pŌʹĭt lôrʹē-ĭt)

1. A poet appointed for life by a British monarch as a member of the royal household and formerly expected to write poems celebrating occasions of national importance and honoring the royal family.

2. A poet appointed to a similar honorary position or honored for artistic excellence.

3. A poet acclaimed as the most excellent or most representative of a locality or group.