Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pilgrim
['pilgrim]
|
danh từ
người hành hương
người du hành
tên dành cho những tín đồ Thanh giáo Anh (đến Mỹ năm 1620 và thành lập khu kiều dân Plymouth ở bang Massachusets)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pilgrim
|
pilgrim
pilgrim (n)
traveler, hajji, tourist, visitor, wayfarer (literary)