Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phiếu
[phiếu]
|
receipt; voucher; slip; coupon; note; ticket
Phiếu
chuyển
tiền
Money-order; postal order
Phiếu
khám
sức khoẻ
Medical certificate; Medical report
Phiếu
thông báo
Advice note
Phiếu
ăn trưa
Luncheon voucher
Phiếu
xăng
Petrol coupon/voucher
xem
lá phiếu
Đảng
giành được
nhiều
phiếu
nhất
(
dẫn đầu
số
phiếu
)
The party which tops/heads the poll; the party with the largest number of votes
Bà ấy
được
bao nhiêu
phiếu
?
How many votes did she get?
Bill
giành được
năm
nghìn
phiếu
Bill polled 5000 votes
Giành được
57 %
số phiếu
To win 57% of the vote/votes
to bleach
Chuyên ngành Việt - Anh
phiếu
[phiếu]
|
Hoá học
card
Kinh tế
coupon, bill, ticket
Kỹ thuật
coupon, bill, ticket
Tin học
ticket
Toán học
coupon, bill, ticket
Từ điển Việt - Việt
phiếu
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
giấy có ghi chép nội dung để phân loại, sắp xếp theo hệ thống
phiếu thư viện; phiếu góp ý
tờ giấy ghi nhận một quyền lợi nào đó
phiếu giảm giá; phiếu nhận tiền
tờ giấy ghi ý kiến, tên mà mình bầu chọn
bỏ phiếu bầu cử
động từ
làm cho đồ dệt trắng ra
phiếu lụa tơ tằm
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.