Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phủ nhận
[phủ nhận]
|
to deny; to negate; to disclaim
There is no denying the fact; That is an undeniable fact
There's no denying that ...
In Cairo, Iraqi Foreign Minister Naji Sabri denied Iraq has or is developing weapons of mass destruction, and said Blair was trying to justify a military attack against Iraq
Chuyên ngành Việt - Anh
phủ nhận
[phủ nhận]
|
Tin học
denial
Từ điển Việt - Việt
phủ nhận
|
động từ
không thừa nhận là có thật
sự thật không thể phủ nhận