Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phỉnh
[phỉnh]
|
cũng như phỉnh nịnh
Blandish; coax.
To coax someone into doing something.
flatter, adulate
like flattery
swindle
Từ điển Việt - Việt
phỉnh
|
động từ
nói khéo cho người ta thích và nghe theo
phỉnh trẻ con