Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phát bóng
[phát bóng]
|
to serve (a ball)
To serve well/badly
She served the ball into the net
(bóng đá) to kick off
Từ điển Việt - Việt
phát bóng
|
động từ
đánh quả bóng đầu tiên trong một trận đấu
bốc thăm phát bóng