Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phái
[phái]
|
to delegate; to send; to detach; to appoint; to nominate
group; faction
The right faction
sex
Single sex school
Từ điển Việt - Việt
phái
|
danh từ
nhóm người cùng chính kiến
phái lãng mạn
đơn thuốc
động từ
giao cho làm việc gì, trong thời gian nhất định
phái cán bộ về nông thôn