Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
paradise
['pærədais]
|
danh từ
( Paradise ) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh))
nơi lý tưởng, hoàn hảo
đảo này là nơi lý tưởng cho những người quan sát các loại chim
lạc viên (như) earthly paradise
vườn thú
(từ lóng) tầng thượng, tầng trên cùng (nhà hát)
như fool
Chuyên ngành Anh - Việt
paradise
['pærədais]
|
Kỹ thuật
cây lê
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
paradise
|
paradise
paradise (n)
  • heaven, cloud nine, bliss, ecstasy, seventh heaven, nirvana, utopia, El Dorado
    antonym: hell
  • dream, wonderland, heaven, happy hunting ground, ideal
    antonym: nightmare