Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
omniscient
[ɔm'nisiənt]
|
tính từ
thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức
Thượng đế, Chúa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
omniscient
|
omniscient
omniscient (adj)
all-knowing, all-seeing, wise, well-informed, sagacious (formal)