Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiệt độ
[nhiệt độ]
|
degree of heat; temperature
Absolute/critical temperature
Temperatures went down to 67 degrees/reached 40 degrees
There was a sudden drop in temperature
The temperature is below/above average; The temperature is below/above normal
To keep/maintain something at a constant temperature
Chuyên ngành Việt - Anh
nhiệt độ
[nhiệt độ]
|
Hoá học
temperature
Kỹ thuật
temperature
Sinh học
temperature
Vật lý
temperature
Xây dựng, Kiến trúc
temperature
Từ điển Việt - Việt
nhiệt độ
|
danh từ
(vật lý) đại lượng đặc trưng cho độ nóng lạnh của một vật
nước sôi ở nhiệt độ 100độ C