Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhảy xa
[nhảy xa]
|
( môn nhảy xa ) long jump
to do the long jump
To do four metres in the long jump
Long jumper
Từ điển Việt - Việt
nhảy xa
|
động từ
môn điền kinh, chạy lấy đà rồi bật mạnh đưa người đi xa