Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân danh
[nhân danh]
|
personal name
for the sake of.....; in the name of .......
For the sake of our long friendship
In the name of the Father, the Son and the Holy Spirit
I arrest you in the name of the law
Từ điển Việt - Việt
nhân danh
|
danh từ
tên người
động từ
lấy danh nghĩa để làm việc gì
toà án nhân danh công lý để tuyên một bản án