Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghịch
[nghịch]
|
contrary; opposite; reverse
hostile; unfriendly
naughty; mischievous
Don't be naughty ! Be a good boy!
to play/trifle/toy/fiddle with something
Don't play/fiddle/toy with my glasses!
Từ điển Việt - Việt
nghịch
|
động từ
chơi đùa những trò có thể gây hại
nghịch lửa
tính từ
ngược lại, chống lại
tỉ lệ nghịch; đất nghịch