Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngọt
[ngọt]
|
sweet; sugared
There's too much sugar in my coffee; My coffee is too sweet
(nghĩa bóng) smarmy; sugary; smooth-tongued; smooth-spoken
(đùa cợt) open-handed; generous
(nói về nước) fresh
Words cut more than swords
Smooth-tongued; smooth-spoken
Smooth-tongued; smooth-spoken
Từ điển Việt - Việt
ngọt
|
tính từ
có vị như vị của đường, mật
ngọt như mía lùi (tục ngữ)
ngon dịu
cơm dẻo canh ngọt (tục ngữ)
trạng từ
lời nói, âm thanh khéo léo, dễ nghe
nói ngọt lọt đến xương (tục ngữ)
thấm thía